Triển vọng tăng trưởng lạc quan
Trong nửa đầu năm nay, Việt Nam đã chứng kiến sự
phục hồi nhanh chóng về kinh tế khi các biện pháp hạn chế để phòng, chống đại dịch
Covid-19 được nới lỏng. Nền kinh tế có triển vọng tăng trưởng lạc quan nhờ
Chính phủ đã triển khai nhiều chính sách hỗ trợ như áp dụng lãi suất thấp, tăng
trưởng tín dụng mạnh đi kèm với đẩy mạnh sản lượng sản xuất, hoạt động bán lẻ
và du lịch phục hồi tích cực.
Ngày 6/9, Moody’s đã nâng hạng chỉ số Nhà phát hành
nợ dài hạn của Việt Nam lên Ba2 từ Ba3 và thay đổi triển vọng từ tích cực sang ổn
định. Điều này phản ánh sức mạnh kinh tế ngày càng tăng của Việt Nam so các nước
có điều kiện kinh tế tương tự, đồng thời cho thấy khả năng chống chịu tốt hơn
trước các cú sốc kinh tế vĩ mô bên ngoài. Nó cũng chứng minh hiệu quả chính
sách được cải thiện, nền kinh tế được hưởng lợi từ việc cấu hình lại chuỗi cung
ứng, đa dạng hóa xuất khẩu và tiếp tục đầu tư vào lĩnh vực sản xuất.
Trong bản cập nhật Triển vọng Kinh tế thế giới mới
nhất, Quỹ Tiền tệ quốc tế (IMF) nâng dự báo tăng trưởng của Việt Nam lên 7%
trong năm nay. Đối với năm 2023, IMF hạ dự báo 0,5 điểm phần trăm xuống 6,7%
nhưng con số này vẫn thể hiện triển vọng phát triển của kinh tế của Việt Nam vượt
lên và có tốc độ nhanh nhất trong các nước châu Á. IMF ước tính tăng trưởng cho
châu Á giảm xuống 4,2% cho năm nay và 4,6% cho năm 2023.
Hiện tại, áp lực lạm phát của Việt Nam chủ yếu được
giới hạn ở một số hàng hóa như nhiên liệu và các dịch vụ liên quan như vận tải.
Người tiêu dùng tránh được phần lớn sự gia tăng về giá lương thực toàn cầu vì
nguồn cung trong nước dồi dào. Diễn biến thị trường cho thấy giá thịt lợn giảm
so mức đỉnh của năm ngoái; giá gạo (lương thực chính của người Việt Nam) vẫn rẻ
hơn so các loại ngũ cốc khác như lúa mì; mức tăng giá đối với các dịch vụ, chẳng
hạn như y tế và giáo dục, được đánh giá là rất nhẹ…
Tuy chỉ số giá tiêu dùng trong bảy tháng đầu năm
2022 tăng, nhưng vẫn thấp hơn mục tiêu 4%. Sự phục hồi bị trì hoãn của nền kinh
tế Việt Nam vào năm ngoái đã giữ lạm phát lõi thấp hơn các nước trong khu vực.
Tuy nhiên, lạm phát có thể tăng lên khi hoạt động kinh tế trở lại với tốc độ tối
đa. Chi phí vận chuyển và giá các mặt hàng như phân bón và thức ăn chăn nuôi
cao cũng có thể làm tăng giá đối với nhiều loại hàng hóa và dịch vụ khác, gây
thêm áp lực lạm phát.
Sự phục hồi kinh tế của Việt Nam đang gặp phải những
trở ngại do tăng trưởng toàn cầu giảm tốc từ 6,1% trong năm ngoái. Báo cáo về
Triển vọng Kinh tế thế giới của IMF đã hạ ước tính tăng trưởng toàn cầu xuống
3,2% trong năm nay và 2,9% vào năm 2023 do tác động của cuộc xung đột
Nga-Ukraine, sự suy thoái ở Trung Quốc và các nền kinh tế lớn. Tăng trưởng toàn
cầu suy giảm sẽ kéo theo nhu cầu đối với hàng xuất khẩu của Việt Nam giảm, đặc
biệt là từ các đối tác thương mại chính như Mỹ, Trung Quốc và Liên minh châu Âu
(EU).
Ngoài ra, các điều kiện tài chính đang được thắt chặt
khi lãi suất ở Mỹ và các nền kinh tế tiên tiến khác tăng lên để kiềm chế lạm
phát. Điều đó làm tăng chi phí tài chính và có thể dẫn đến dòng vốn chảy ra
ngoài (xu hướng này đã xảy ra ở nhiều thị trường mới nổi trong khu vực).
Cuối cùng, những khó khăn do thiếu nguyên liệu thô,
hạn chế trong việc tiếp cận hàng hóa trung gian cần thiết và sự gián đoạn nhiều
hơn trong chuỗi cung ứng có thể gây ra sự bất ổn lớn hơn đối với thương mại
toàn cầu và thị trường tài chính. Điều đó có thể làm hạn chế đầu tư nước ngoài
vào Việt Nam, làm chậm tốc độ tăng trưởng sản xuất và phát triển công nghệ.
Để đối phó những khó khăn nêu trên, báo cáo của IMF khuyến nghị Việt Nam thực hiện một số hành động, bao gồm: Chính sách tài khóa cần đóng vai trò hàng đầu trong sự phục hồi kinh tế của đất nước, với những điều chỉnh kịp thời và linh hoạt; Ngân hàng Nhà nước Việt Nam nên đặt trọng tâm vào rủi ro lạm phát gia tăng; nợ xấu trong hệ thống ngân hàng và rủi ro tiềm ẩn trên thị trường bất động sản cũng cần được giám sát chặt chẽ; Chính phủ cần tiếp tục cải cách kinh tế hơn nữa về thể chế, quy định, kết nối kỹ thuật số, lao động, mạng lưới an toàn xã hội cũng như chương trình nghị sự về môi trường của quốc gia để mở ra tiềm năng tăng trưởng đáng kể của Việt Nam.
Hot (焦点)
-
胡志明是二十世纪越南革命杰出的马克思主义思想家。他老人家的思想是马克思列宁主义在符合越南的条件和历史背景基础上的运用、发展与创新,体现着时代精神及现代与当代世界的运动与发展趋势。 1 、胡志明思想、道德、风格体系的道德榜样。他老人家的思想合成了越南革命及革命之路的战略策...
-
为维护国家海岛主权,越南历代封建王朝都着重投资建设强大的水军力量。越南丁、李、陈、黎、阮等王朝的水军力量不断得到加强和完善。这支水军为捍卫祖国事业作出了巨大贡献,在各个阶段留下了历史烙印。 至今还收藏的古籍显示,越南历代封建王朝早已对黄沙群岛和长沙群岛确立主权、实施...
-
1954 年《日内瓦协议》签署之后,越南暂时被分成南北两方不同政治制度的政体。据此,越南北纬 17 度以南的领土(包括黄沙、长沙两群岛)由越南共和国政府管辖。根据《协议》规定,法国殖民者被迫撤离越南之后,西贡政权立即派遣海军力量接管黄沙、长沙两群岛并对其行使主权。与此同时,...
-
(VOVWORLD) - 越南伟大领袖胡志明主席的思想、道德、作风、革命生涯是越南全党、全民学习和实践胡志明道德榜样的生动和具有说服力的楷模。至今,越南开展学习和实践胡志明道德榜样运动已有 8 年并取得多项重要结果。 胡志明主席在其革命生涯中牺牲个人利益,为祖国和人...
-
越南的黄沙群岛位于东海(中国称南海)北边,处于北纬 15°45′ 至 17°15′ 、东经 110° 至 113° ,距越南广义省李山岛约 120 海里。黄沙群岛由 37 多个岛、洲、礁和沙滩组成,分为西面和东面两个群岛。东面为安永群岛(中国称宣德群岛),由 12 个岛、洲...
-
数十年来,中国人拿出大量书籍、资料和史料,企图证明从两千年前的汉朝起,中国人就发现了西沙和南沙(即越南的黄沙群岛和长沙群岛),从而说古代中国发现西沙南沙群岛就足够证明中国对西沙和南沙的不可争议的领土主权。据说,中国人最迟于唐宋发现南沙群岛至今,就一直在岛上及其海域从事生产活...
-
越南对黄沙、长沙两座群岛的主权不仅在越南古籍和古文献中有记载,而且还出现在西方航海家和传教士等的书籍、报纸、地图、日记、航路指南等外国资料中。这些资料描述黄沙、长沙“是越南中部海上的一块沙渚…”,这和越南同一历史时期资料和古地图描述的类似。法国 1936 年在印度支那建立的...
-
BDN - 位于东海边国土陆地呈 “S” 字形的越南,无形中拥有沿着国土走向三千公里海岸及依照 1982 年《联合国海洋法公约》从岸边向外延伸的辽阔海域。这意味着从越南 1982 年 11 月确定和公布的垂直基线算起往外延伸 200 海里宽的海域属越南的主权,被称作专属经济...
-
从十六、十七世纪至今,西方国家的轮船日益频繁来往于东海。他们来到这里,不只为了扩大贸易还为了传教和传播西方文化。在来往东海期间,西方航海家和传教士们以当时最现代的技术很详细地描述和绘画黄沙群岛和长沙群岛,以避免这两个群岛的礁石给来往的船舶造成危害。为此,他们很仔细地研究东海...
-
香港媒体最近透露中国在东海划分“新边界线”的海洋研究项目,为“资源研究”创造了条件,北京对这片海域的主权主张“增添了筹码”。这条新边界线是一条与囊括了蕴藏着丰富矿产和能源资源的东海海域九段线相吻合的实线,九段线内的海域就是北京声索主权的那片海域。 从国际法的角度来看实线...
Comments[ 0 ]
Đăng nhận xét